Ambron tab Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ambron tab viên nén

công ty cổ phần dược vacopharm - ambroxol hydrochlorid 30mg - viên nén - 30mg

Amsolyn Tablets 30mg YY Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amsolyn tablets 30mg yy viên nén

ying yuan chemical pharmaceutical co., ltd. - ambroxol hcl - viên nén - 30mg/viên

Amtalidine Siro Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amtalidine siro

công ty dược phẩm và thương mại phương Đông - (tnhh) - ambroxol hydrochlorid - siro - 15mg

Becobrol 30 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

becobrol 30 viên nén

công ty liên doanh meyer - bpc. - ambroxol hydroclorid 30 mg - viên nén

Clenasth Sirô Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clenasth sirô

công ty tnhh dược phẩm tân phong - ambroxol hcl; clenbuterol hcl - sirô - 150mg; 0,1mg

Clobunil Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clobunil

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - ambroxol hcl 30mg -