Pirathepharm Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pirathepharm dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - piracetam 2g/10ml - dung dịch tiêm - 2g/10ml

Siro Tinfocold Siro Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

siro tinfocold siro

công ty cổ phần dược phẩm gia nguyễn - 10 ml siro chứa oxomemazin (dưới dạng oxomemazin hcl) 3,3mg; guaifenesin 66,6mg - siro - 3,3mg; 66,6mg

Dầu gió Mekophar Dầu xoa Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dầu gió mekophar dầu xoa

công ty cổ phần hoá - dược phẩm mekophar - eucalyptol ; menthol ; methyl salicylat; camphor - dầu xoa - 3,5g/10ml; 3,9g/10ml; 0,43g/10ml; 0,17g/10ml

Nước cất tiêm Dung môi pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nước cất tiêm dung môi pha tiêm

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - nước để pha thuốc tiêm - dung môi pha tiêm - 10ml

Tavazid Stick 10 ml dung dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tavazid stick 10 ml dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - vitamin e, b1, b2, b6, pp, calci glycerophosphat, acid glycerophosphic (acid glycerophosphoric), lysine hcl - dung dịch uống - 20mg; 5mg; 2mg; 5mg; 7mg; 3mg; 2mg; 25mg

Hepsonic Cao lỏng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hepsonic cao lỏng

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - cao đặc actiso (1:25) - cao lỏng - 0,2g/10ml

Thuốc uống sâm nhung Cao lỏng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc uống sâm nhung cao lỏng

công ty cổ phần dược hà tĩnh - mỗi ống 10ml chứa dịch chiết từ các dược liệu tương ứng với: nhung hươu 0,083g; nhân sâm 0,25g - cao lỏng - 0,083g; 0,25g

Mitoxantron "ebewe" Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mitoxantron "ebewe" dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền

novartis (singapore) pte ltd - mitoxantron - dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - 20mg/10ml

Xorunwell 20mg/10ml Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xorunwell 20mg/10ml dung dịch tiêm

công ty tnhh kiến việt - doxorubicin hydrochloride - dung dịch tiêm - 2mg/ml

Zibifer Si rô Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zibifer si rô

công ty cổ phần dược phẩm opv - mỗi 10ml chứa: sắt (dưới dạng sắt (iii) hydroxyd polymaltose complex 34%) 100mg - si rô - 100mg