Coveram 5mg/5mg Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

coveram 5mg/5mg viên nén

les laboratoires servier - perindopril; amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) - viên nén - 5mg; 5mg

Ramifix 2,5 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ramifix 2,5 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm savi - ramipril - viên nén - 2,5mg

Ramifix 5 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ramifix 5 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm savi - ramipril - viên nén - 5 mg

Agitafil 20 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

agitafil 20 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - tadalafil - viên nén bao phim - 20 mg

Carnidu 4 Viên nén không bao Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

carnidu 4 viên nén không bao

công ty tnhh dược phẩm do ha - doxazosin (dưới dạng doxazosin mesylat) - viên nén không bao - 4mg

Grafil Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

grafil viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat) - viên nén bao phim - 50 mg

Dagocti Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dagocti viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm medbolide - dutasterid - viên nang mềm - 0,5 mg

Fascapin-10 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fascapin-10 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - nifedipin - viên nén bao phim - 10 mg

Fascapin-20 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fascapin-20 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - nifedipin - viên nén bao phim - 20mg