Metronidazol Kabi Dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metronidazol kabi dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - mỗi chai 100ml chứa: metronidazol 500mg - dung dịch tiêm truyền - 500mg

Syndent Dental Gel Gel bôi răng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

syndent dental gel gel bôi răng

synmedic laboratories - metronidazole (dưới dạng metronidazole benzoate) 0,319g/20g; chlorhexidine gluconate 0,05g/20g - gel bôi răng - 0,319g/20g; 0,05g/20g

Thuốc tiêm Metronidazole Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc tiêm metronidazole dung dịch tiêm

tai yu chemical & pharmaceutical co., ltd. - metronidazole - dung dịch tiêm - 500mg/100ml

Antipylo Viên nén bao phim Clarithromycin; viên nén bao phim Metronidazol; viên nang Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antipylo viên nén bao phim clarithromycin; viên nén bao phim metronidazol; viên nang

công ty cổ phần dược tw mediplantex - clarithromycin 500mg; metronidazol 500mg; omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% omeprazol) 20mg - viên nén bao phim clarithromycin; viên nén bao phim metronidazol; viên nang - 500mg; 500mg; 20mg

Trichopol Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trichopol dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

pharmaceutical works polpharma s.a. - metronidazole - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 500mg/100ml

Zuperon Dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zuperon dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fulink việt nam - metronidazole - dung dịch tiêm truyền - 500mg

Neo-Tergynan Viên nén đặt âm đạo Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neo-tergynan viên nén đặt âm đạo

tedis - metronidazol ; neomycin sulfate ; nystatin - viên nén đặt âm đạo - 500mg; 65000 iu; 100000 iu

Entizol Viên nén đặt âm đạo Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

entizol viên nén đặt âm đạo

pharmaceutical works polpharma s.a. - metronidazol - viên nén đặt âm đạo - 500mg

Itamelagin Viên đạn đặt âm đạo Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

itamelagin viên đạn đặt âm đạo

alfa intes industria terapeutica splendore s.r.l - metronidazol; miconazole nitrate; lactobacillus acidophilus - viên đạn đặt âm đạo - 500 mg; 100 mg; 50mg tương đương 1.000.000.000 cfu

Neo-Penotran Forte L viên thuốc đạn đặt âm đạo Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neo-penotran forte l viên thuốc đạn đặt âm đạo

mega lifesciences pty., ltd. - metronidazole; miconazol nitrat; lidocaine - viên thuốc đạn đặt âm đạo - 750 mg; 200 mg; 100 mg