Datrieuchung-New Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

datrieuchung-new viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - paracetamol ; clorpheniramin maleat ; dextromethorphan.hbr ; phenylephrin. hcl - viên nang cứng - 325mg; 2mg; 10mg; 5mg

Dexcon Tablets 10mg Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexcon tablets 10mg viên nén

ying yuan chemical pharmaceutical co., ltd. - dextromethorphan hydrobromid - viên nén - 10mg

Kantacid Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kantacid viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - ranitidin - viên nén bao phim - 150 mg

Lytoin - US Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lytoin - us viên nang mềm

công ty tnhh us pharma usa - codein phosphat hemihydrat ; glyceryl guaiacolat - viên nang mềm - 10 mg; 100 mg

Smenter thuốc bột uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

smenter thuốc bột uống

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - dioctahedral smectit - thuốc bột uống - 3g

Deslorastal Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

deslorastal viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm việt nga - desloratadin - viên nén bao phim - 5 mg

Transamin Injection Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

transamin injection dung dịch tiêm

daiichi sankyo co., ltd. - acid tranexamic 250mg/ 5ml - dung dịch tiêm - 250mg/ 5ml

Axitan 40mg Viên nén bao tan trong ruột Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axitan 40mg viên nén bao tan trong ruột

actavis international ltd - pantoprazol ( dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) - viên nén bao tan trong ruột - 40 mg

CeftaZidime 2g Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceftazidime 2g bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm tv. pharm - ceftazidim - bột pha tiêm - 2g