Rensaid 200 Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rensaid 200 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm glomed - etodolac - viên nang cứng - 200 mg

Rexcal viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rexcal viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - calcitriol, calci lactat, magnesi oxyd, kẽm oxyd - viên nang mềm - 0,25mcg; 425mg;40mg;20mg

Rolizide Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rolizide viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - bisoprolol fumarat; hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 5 mg; 6,25 mg

Shinapril Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinapril viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - enalapril maleat - viên nén - 10 mg

Tabronem Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tabronem bột pha tiêm

công ty tnhh phil inter pharma - imipenem , cilastatin - bột pha tiêm - 500mg; 500mg

Teronevit H5000 Bột đông khô pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

teronevit h5000 bột đông khô pha tiêm

công ty cổ phần pymepharco - vitamin b1 (thiamin.hcl); vitamin b6 (pyridoxin.hcl); vitamin b12 (cyanocobalamin) - bột đông khô pha tiêm - 50mg; 250mg; 5mg

Vitamin 3B Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin 3b viên nén bao phim

công ty cp dược phẩm tv. pharm - thiamin mononitrat; pyridoxin hcl; cyanocobalamin - viên nén bao phim - 125 mg; 125 mg; 0,125 mg

Tezacef Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tezacef bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) - bột pha tiêm - 1g