Mepecef Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mepecef bột pha tiêm

công ty cổ phần tập đoàn merap - ceftriaxon - bột pha tiêm - 0,5g

Mepecef - 0,75g Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mepecef - 0,75g bột pha tiêm

công ty cổ phần tập đoàn merap - ceftriaxon - bột pha tiêm - 0,75g

Mepecef - 1,5g bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mepecef - 1,5g bột pha tiêm

công ty cổ phần tập đoàn merap - ceftriaxon - bột pha tiêm - 1,5g

Natecal D3 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

natecal d3 viên nén

lifepharma s.p.a. - calcium ; cholecalciferol - viên nén - 600mg ; 400iu

Natecal D3 Viên nhai Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

natecal d3 viên nhai

lifepharma s.p.a - calci (dưới dạng calci carbonat) ; cholecalciferol - viên nhai - 600mg; 400ui (tương đương 0,1mg)

New-Diatabs viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

new-diatabs viên nén

công ty tnhh united pharma việt nam - attapulgit hoạt hóa - viên nén - 600mg

Ozonbiotic Extra Thuốc bột uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ozonbiotic extra thuốc bột uống

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - lactobacillus acidophilus ; bacillus subtilis; kẽm (dưới dạng kẽm sulfat ) - thuốc bột uống - 0,7 mg; 2,6 mg; 5 mg

Shindocef Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shindocef bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefamandol (dưới dạng cefamandol nafat) - bột pha tiêm - 1 g

Tetracyclin Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tetracyclin viên nang cứng

công ty cổ phần dược vật tư y tế thanh hoá - tetracyclin hydroclorid - viên nang cứng - 500 mg

Tetracyclin Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tetracyclin viên nang cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - tetracyclin hcl - viên nang cứng - 250 mg