GP-Salbutamol 2,5 mg/5 ml Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gp-salbutamol 2,5 mg/5 ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) - dung dịch tiêm - 2,5 mg/5 ml

Gastro-kite Thuốc bột Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gastro-kite thuốc bột

công ty cổ phần dược phẩm hà nội. - magnesi trisilicat khan; nhôm hydroxyd - thuốc bột - 0,6g; 0,5g

Gastropulgite Bột pha hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gastropulgite bột pha hỗn dịch uống

ipsen pharma - attapulgite; aluminum hydroxide and magnesium carbonate - bột pha hỗn dịch uống - 2,5g; 0,5g

Getzome Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

getzome viên nang cứng

getz pharma (pvt) ltd. - omeprazole (dưới dạng omeprazole pellet 12.5%) - viên nang cứng - 40 mg

Getzome insta sachet Bột pha hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

getzome insta sachet bột pha hỗn dịch uống

getz pharma (pvt) ltd. - omeprazole; sodium bicarbonate - bột pha hỗn dịch uống - 20mg; 1680mg

Glipiren Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glipiren viên nén

công ty cổ phần korea united pharm. int' l - glimepirid - viên nén - 2 mg

Glocor 2.5 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glocor 2.5 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - bisoprolol fumarat - viên nén bao phim - 2,5 mg

Glocor 5 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glocor 5 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - bisoprolol fumarat - viên nén bao phim - 5 mg