Augmentin 625mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

augmentin 625mg viên nén bao phim

glaxosmithkline pte., ltd. - amoxicillin (dưới dạng amoxcillin trihydrate) 500mg; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) 125mg - viên nén bao phim - 500mg; 125mg

Erovan 1 g Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

erovan 1 g bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - ceftazidim - bột pha tiêm - 1g

Erovan 2 g Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

erovan 2 g bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - ceftazidim pentahydrat - bột pha tiêm - 2g

Peletinat 0,75g thuốc bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

peletinat 0,75g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - cefuroxim - thuốc bột pha tiêm - 750mg

Peletinat 1,5 g thuốc bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

peletinat 1,5 g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - cefuroxim - thuốc bột pha tiêm - 1,5g

Tibucef 1g thuốc bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tibucef 1g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - cefotiam - thuốc bột pha tiêm - 1g

Acectum Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acectum bột pha tiêm

công ty tnhh thương mại thanh danh - piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) ; tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) - bột pha tiêm - 4g; 0,5g

Trizidim 2 g Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trizidim 2 g bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - ceftazidim pentahydrat - bột pha tiêm - 2g

Pantonix 40 Viên nén bao tan trong ruột Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pantonix 40 viên nén bao tan trong ruột

công ty tnhh dược phẩm và thiết bị y tế phương lê - pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) - viên nén bao tan trong ruột - 40 mg