Betahistine Bluepharma Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betahistine bluepharma viên nén

công ty tnhh dược phẩm quang anh - betahistin hydroclorid - viên nén - 16 mg

Diprivan Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diprivan nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch

astrazeneca singapore pte., ltd. - propofol - nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - 10mg/ml

Efient Film- coated tablet Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

efient film- coated tablet viên nén bao phim

daiichi sankyo co., ltd. - prasugrel (dưới dạng prasugrel hydroclorid) - viên nén bao phim - 10mg

Espasevit Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

espasevit dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - ondansetron (dưới dạng ondansetron clorhydrat dihydrat) - dung dịch tiêm - 8mg/4ml

Natrixam 1.5mg/5mg Viên nén giải phóng biến đổi Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

natrixam 1.5mg/5mg viên nén giải phóng biến đổi

les laboratoires servier - indapamide; amlodipin - viên nén giải phóng biến đổi - 1,5mg; 5mg

Oxynorm 5mg/5ml oral solution Dung dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oxynorm 5mg/5ml oral solution dung dịch uống

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - oxycodon (dưới dạng oxycodon hcl) - dung dịch uống - 4,5mg/5ml

Caldihasan Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

caldihasan viên nén

công ty tnhh ha san - dermapharm - calci (dưới dạng calci carbonat); cholecalciferol - viên nén - 500 mg; 125 iu

Ceponew 100mg capsule Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceponew 100mg capsule viên nang cứng

công ty tnhh dược việt mỹ - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nang cứng - 100mg