Penicillin G 1 000 000 IU Thuốc bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

penicillin g 1 000 000 iu thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - benzylpenicilin natri - thuốc bột pha tiêm - 1000000 iu

Tenamox 500 Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tenamox 500 viên nang cứng

s.i.a (tenamyd canada) inc - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) - viên nang cứng - 500mg

Turatam Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

turatam bột pha tiêm

demo s.a. pharmaceutical industry - ampicillin; sulbactam - bột pha tiêm - 1g;0,5g

Turatam Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

turatam bột pha tiêm

demo s.a. pharmaceutical industry - ampicillin ; sulbactam - bột pha tiêm - 1000mg; 500mg

Pedibufen Cốm pha hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pedibufen cốm pha hỗn dịch uống

chi nhánh công ty cổ phần armephaco- xí nghiệp dược phẩm 150 - ibuprofen - cốm pha hỗn dịch uống - 100 mg

Amoclav Bột pha hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amoclav bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh united international pharma - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrate) ; acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - bột pha hỗn dịch uống - 200mg/5ml; 28,5mg/5ml

Amoksiklav 1.2g Bột pha dung dịch tiêm / tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amoksiklav 1.2g bột pha dung dịch tiêm / tiêm truyền

hexal ag - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin natri) ; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat ) - bột pha dung dịch tiêm / tiêm truyền - 1g; 0,2g