Tadaxan Viên nén (màu xanh lá) Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tadaxan viên nén (màu xanh lá)

công ty liên doanh meyer - bpc. - dexamethason - viên nén (màu xanh lá) - 0,5 mg

Maxidex Hỗn dịch nhỏ mắt vô khuẩn Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxidex hỗn dịch nhỏ mắt vô khuẩn

alcon pharmaceuticals ltd. - dexamethason - hỗn dịch nhỏ mắt vô khuẩn - 1 mg/ml

Depaxan Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

depaxan dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược mk việt nam - dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) 4mg/ml; tương đương dexamethason 3,3mg/ml; - dung dịch tiêm - 4mg/ml; 3,3mg/ml

Dexamethason Kabi Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethason kabi dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat tương đương dexamethason 3,33mg/ml) - dung dịch tiêm - 4mg/ml

Cortibion Kem thoa da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cortibion kem thoa da

công ty roussel việt nam - dexamethason acetat; cloramphenicol - kem thoa da - 4mg; 160mg

Dexa-Nic Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexa-nic viên nén

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - dexamethason (dưới dạng dexamethason acetat) - viên nén - 0,5 mg

Dexamed Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamed dung dịch tiêm

công ty tnhh sản xuất dược phẩm medlac pharma italy - dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) - dung dịch tiêm - 8 mg

Dexamethason Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethason dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) - dung dịch tiêm - 3,3 mg/1ml

Dexamethason Viên nang cứng (xám - cam) Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethason viên nang cứng (xám - cam)

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - dexamethason 0,5mg - viên nang cứng (xám - cam) - 0,5mg

Dexamethason Viên nang cứng (màu xanh - tím) Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethason viên nang cứng (màu xanh - tím)

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - dexamethason - viên nang cứng (màu xanh - tím) - 0,5mg