Cedetamin viên nén tròn Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cedetamin viên nén tròn

công ty cp dược phẩm khánh hoà. - dexclopheniramin maleat, betamethason - viên nén tròn - 2mg; 0,25mg

Cedetamin viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cedetamin viên nén

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - betamethason , dexclorpheniramin maleat - viên nén - 0,25mg; 2mg

Celezmin-Nic Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

celezmin-nic viên nang cứng

chi nhánh công ty tnhh sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam san - dexclorpheniramin maleat; betamethason - viên nang cứng - 2 mg; 0,25 mg

Chlorpheniramin maleat Viên nén tròn bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

chlorpheniramin maleat viên nén tròn bao phim

công ty cổ phần dược tw mediplantex - clopheniramin maleat - viên nén tròn bao phim - 4mg

Clorpheniramin Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clorpheniramin viên nén

công ty cp dược phẩm khánh hoà. - clorpheniramin maleat - viên nén - 4 mg

Clorpheniramin  4 mg Viên nén dài Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clorpheniramin 4 mg viên nén dài

công ty tnhh sx-tm dược phẩm nic (nic pharma) - clorpheniramin maleat - viên nén dài - 4 mg

Clorpheniramin 4 mg Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clorpheniramin 4 mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - clorpheniramin maleat - viên nén - 4mg

Co- Alvoprel Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

co- alvoprel viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - irbesartan ; hydrochlorothiazid - viên nén bao phim - 150mg; 12,5mg

Cozytal Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cozytal viên nang cứng

công ty tnhh sx-tm dược phẩm nic (nic pharma) - paracetamol; dextromethorphan.hbr; clorpheniramin maleat - viên nang cứng - 500 mg; 10mg; 2 mg

Daigaku Dung dịch nhỏ mắt Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

daigaku dung dịch nhỏ mắt

santen pharmaceutical co., ltd. - naphazolin hydroclorid; clorpheniramin maleat; kẽm sulfat hydrat; acid ép-si-lon aminocaproic - dung dịch nhỏ mắt - 0,0003g/15ml; 0,0015g/15ml; 0,015g/15ml; 0,15g/15ml