Braciti Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

braciti bột pha tiêm

brawn laboratories ltd - cefotaxime (dưới dạng cefotaxime natri) - bột pha tiêm - 1,0 g

Cefalexin TVP 250mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefalexin tvp 250mg thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty cp dược phẩm tv. pharm - cefalexin (dưới dạng cefalexin monohydrat) - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 250 mg

Daxotel 80mg/4ml Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

daxotel 80mg/4ml dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch

fresenius kabi deutschland gmbh. - docetaxel - dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch - 80mg/4ml

Demozidim Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

demozidim bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch

demo s.a. - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) - bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch - 1g

Eucanyls Siro Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eucanyls siro

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - terbutalin sulfat ; guaifenesin - siro - 1,5 mg/5 ml; 66,5 mg/5 ml

Floezy Viên nén phóng thích kéo dài Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

floezy viên nén phóng thích kéo dài

mega lifesciences public company limited - tamsulosin hcl - viên nén phóng thích kéo dài - 0,4mg

Hadiocalm Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hadiocalm viên nén bao phim

công ty cổ phần dược hà tĩnh - tolperison hcl - viên nén bao phim - 150 mg

Irinotel 100mg/5ml Dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

irinotel 100mg/5ml dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - irinotecan hydroclorid trihydrat - dung dịch tiêm truyền - 100mg/5ml