Uniferon B9 Viên bao đường Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

uniferon b9 viên bao đường

công ty cổ phần dược tw mediplantex - ion sắt (ii) (dưới dạng sắt (ii) sulfat khô); acid folic - viên bao đường - 50mg; 250 mcg

Vitfermin viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitfermin viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - sắt (ii) fumarat , acid folic , vitamin b12 - viên nang mềm - 162mg; 0,75mg; 7,5mcg

pms - Rolivit Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pms - rolivit viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - sắt (ii) fumarat; acid folic; cyanocobalamin - viên nang mềm - 162 mg; 0,75 mg; 7,5 mcg

Novomycine 1,5 M.IU Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

novomycine 1,5 m.iu viên nén bao phim

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - spiramycin - viên nén bao phim - 1.500.000 iu

Zibifer Si rô Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zibifer si rô

công ty cổ phần dược phẩm opv - mỗi 10ml chứa: sắt (dưới dạng sắt (iii) hydroxyd polymaltose complex 34%) 100mg - si rô - 100mg