Gynapax Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gynapax

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - acid boric, phèn chua (kali nhôm sulfat), thymol, phenol, menthol, berberin clorid, methyl salicylat -

Mộc hoa trắng -HT -- Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mộc hoa trắng -ht --

công ty cổ phần dược hà tĩnh - cao đặc mộc hoa trắng 136mg, berberin clorid 5mg, cao đặc mộc hương 10mg - -- - --

Mộc hoa trắng HT1 Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mộc hoa trắng ht1

công ty cổ phần dược và thiết bị y tế hà tĩnh - cao đặc mộc hoa trắng 136mg, berberin clorid 15mg, cao mộc hương 10mg -

Mộc hoa trắng T/H Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mộc hoa trắng t/h viên nén bao phim

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - cao đặc mộc hoa trắng 136mg; mộc hương 20mg; berberin hcl 10mg - viên nén bao phim

Parezoic Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

parezoic

công ty cổ phần dược phẩm tv.pharm - mỗi viên chứa: berberin clorid 5mg; mộc hương 30mg; kaolin 10mg -

Parezoic Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

parezoic

công ty cổ phần dược phẩm tv.pharm - mỗi viên chứa: berberin clorid 5mg; mộc hương 30mg; kaolin 10mg -

Incix Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

incix viên nang mềm

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - vitamin b1 (thiamin mononitrat) - viên nang mềm - 100 mg

Vitamin B1 50 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b1 50 viên nén

công ty cổ phần dược vacopharm - thiamin nitrat - viên nén - 50 mg

Vitamin B1-HD Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b1-hd viên nang mềm

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - vitamin b1 - viên nang mềm - 50 mg

Vitamin B1 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b1 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - thiamin nitrat - viên nén - 10 mg