Cimeverin viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cimeverin viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - alverin citrat; simethicon - viên nang mềm - 60 mg; 300 mg

Ciprofloxacin Polpharma Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ciprofloxacin polpharma dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

pharmaceutical works polpharma s.a. - ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydroclorid) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 2mg/ml

Dolodon viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dolodon viên nén

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ica - paracetamol - viên nén - 500 mg

Genfredrem kem bôi da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genfredrem kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - betamethason dipropionat , gentamicin sulfat , clotrimazol - kem bôi da - 6,4mg; 10mg; 100mg

Habixone Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

habixone bột pha tiêm

celltrion pharm, inc - ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) - bột pha tiêm - 2 g

Lamivudin 100 ICA Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lamivudin 100 ica viên nén bao phim

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ica - lamivudin - viên nén bao phim - 100 mg