Trioday (Tablets) Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trioday (tablets) viên nén bao phim

cipla limited - tenofovir disoproxil ( dưới dạng tenofovir disoproxil fumarate); lamivudin; efavirenz - viên nén bao phim - 245mg; 300mg; 600mg

Zlatko-50 Viên nén tròn bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zlatko-50 viên nén tròn bao phim

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat) - viên nén tròn bao phim - 50mg

Cinasav 10 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cinasav 10 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - citalopram - viên nén bao phim - 10mg

Cinasav 20 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cinasav 20 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - citalopram (dưới dạng citalopram hydrobromid) - viên nén bao phim - 20mg

Gratronset 2 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gratronset 2 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - granisetron (dưới dạng granisetron hcl) - viên nén bao phim - 2 mg

Tripvir Plus Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tripvir plus viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - efavirenz 600mg; tenofovir disoproxil fumarat 300mg; emtricitabin 200mg - viên nén bao phim - 600mg, 300mg, 200mg

Aspirin 81 Viên nén bao phim tan trong ruột Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspirin 81 viên nén bao phim tan trong ruột

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - aspirin - viên nén bao phim tan trong ruột - 81 mg

Egilok Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

egilok viên nén

egis pharmaceuticals public ltd., co. - metoprolol tartrate - viên nén - 100mg

Egilok Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

egilok viên nén

egis pharmaceuticals public ltd., co. - metoprolol tartrate - viên nén - 50mg