Xylocream Kem bôi Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xylocream kem bôi

công ty tnhh dược phẩm bách việt - lidocain; prilocain - kem bôi - 25 mg; 25 mg

Ferrovin Dung dịch tiêm tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferrovin dung dịch tiêm tĩnh mạch

apc pharmaceuticals & chemical limited - sắt iii (dưới dạng sắt sucrose) - dung dịch tiêm tĩnh mạch - 20mg/ml

Maxilin Bột pha tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxilin bột pha tiêm truyền

công ty cổ phần dược phẩm vipharco - clarithromycin - bột pha tiêm truyền - 500mg

Nimedine Bột pha tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nimedine bột pha tiêm truyền

công ty cổ phần dược phẩm vipharco - imipenem (dưới dạng imipenem monohydrat); cilastatin (dưới dạng cilastatin natri) - bột pha tiêm truyền - 500 mg; 500 mg

Neo-Endusix Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neo-endusix bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

công ty cổ phần dược phẩm vipharco - tenoxicam - bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 20mg

Amikan Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amikan dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược Đại nam - amikacin (dưới dạng amikacin sulphat) - dung dịch tiêm - 500mg/2ml

Ulceron Bột đông khô pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ulceron bột đông khô pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm việt lâm - pantoprazole - bột đông khô pha tiêm - 40mg

Vizimtex Bột pha tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vizimtex bột pha tiêm truyền

công ty cổ phần dược phẩm vipharco - azithromycin (dưới dạng azithromycin dihydrat) - bột pha tiêm truyền - 500 mg