Ceftriaxon Thuốc bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceftriaxon thuốc bột pha tiêm

jsc "kraspharma" - ceftriaxone (dưới dạng ceftriaxon sodium) - thuốc bột pha tiêm - 1g

Eptifibatide Injection Angigo Dung dịch tiêm truyền vô khuẩn Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eptifibatide injection angigo dung dịch tiêm truyền vô khuẩn

apc pharmaceuticals & chemical limited - eptifibatide - dung dịch tiêm truyền vô khuẩn - 0,75mg/1ml

Glorimed thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glorimed thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefoperazon - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1g

Glortum thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tĩnh mạch) Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glortum thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefoperazon , sulbactam - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tĩnh mạch) - 500mg; 500mg

Medfurin bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medfurin bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefazolin - bột pha tiêm - 1g

Milgamma N Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

milgamma n dung dịch tiêm

woerwag pharma gmbh & co. kg - thiamin hcl ; pyridoxin hcl ; cyanocobalamin - dung dịch tiêm - 100mg; 100mg; 1mg

Perabact-1000 Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

perabact-1000 bột pha tiêm

blue cross laboratories ltd - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) - bột pha tiêm - 1000 mg

Profenac L Injection Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

profenac l injection dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm việt lâm - diclofenac natri ; lidocain hcl - dung dịch tiêm - 75mg/2ml; 20mg/2ml