Medtol bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medtol bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefpirom - bột pha tiêm - 1g

Meropenem 1000 Glomed bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch) Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meropenem 1000 glomed bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - meropenem - bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch) - 1g

Meropenem 500 Glomed thuốc bột pha tiêm (Tiêm tĩnh mạch) Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meropenem 500 glomed thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - mepropenem - thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch) - 500 mg

Mỡ xoa bóp nọc rắn Hồng linh cốt Mỡ bôi da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mỡ xoa bóp nọc rắn hồng linh cốt mỡ bôi da

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - nọc rắn hổ mang khô; menthol; long não; tinh dầu bạc hà ; methyl salicylat - mỡ bôi da - (0.1mg; 1.6g; 3.18g; 2.18g; 4g)/20g

Rensaid 200 Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rensaid 200 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm glomed - etodolac - viên nang cứng - 200 mg

Shinpoong Shintaxime bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinpoong shintaxime bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefotaxim natri tương ứng cefotaxim - bột pha tiêm - 1g

Shinzolin bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinzolin bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefazolin natri tương ứng cefazolin - bột pha tiêm - 1g

Thuốc ho bé ngoan Cao lỏng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc ho bé ngoan cao lỏng

công ty tnhh dược phẩm hoa linh - cao lỏng chứa dịch chiết hỗn hợp dược liệu (2,6:1) tương đương với: bản lam căn; kim ngân hoa; thạch cao; khổ hạnh nhân; qua lâu nhân; ma hoàng; mạch môn; cát cánh; cam thảo - cao lỏng - 20 g; 20 g; 30 g; 10 g; 10 g; 2 g; 10 g; 8 g; 10 g