Levitra Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

levitra viên nén bao phim

bayer (south east asia) pte., ltd. - vardenafil (dưới dạng vardenafil hydrochloride trihydrate) - viên nén bao phim - 5 mg

Lignopad Miếng dán Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lignopad miếng dán

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - lidocain - miếng dán - 0,7g (5%kl/kl)

Newgenasada cream Kem bôi da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

newgenasada cream kem bôi da

celltrion pharm, inc - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat 6,4mg) ; clotrimazol ; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat 16,7mg) - kem bôi da - 5mg; 100mg; 10mg

Oxynorm 5mg/5ml oral solution Dung dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oxynorm 5mg/5ml oral solution dung dịch uống

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - oxycodon (dưới dạng oxycodon hcl) - dung dịch uống - 4,5mg/5ml

Tolnys Anti-infective Kem bôi ngoài da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tolnys anti-infective kem bôi ngoài da

psychotropics india limited - clotrimazole; gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphat) - kem bôi ngoài da - 150mg; 15mg

Tramabad Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm dưới da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tramabad dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm dưới da

công ty cổ phần dược phẩm khánh hòa - tramadol hydrochlorid - dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm dưới da - 100 mg/2 ml

Tri-Genol Kem bôi da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tri-genol kem bôi da

kukje pharma ind. co., ltd. - terbinafine (dưới dạng terbinafine hydrochloride 100mg/10g kem) - kem bôi da - 88,88 mg/10 g

Valizyg Eczema Cream Kem bôi ngoài da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

valizyg eczema cream kem bôi ngoài da

psychotropics india limited - betamethasone (dưới dạng betamethasone valerate) - kem bôi ngoài da - 0,1% w/w