Fethepharm - B9 Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fethepharm - b9 viên nang cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - sắt fumarat ; acid folic 1 mg - viên nang cứng - 200mg; 1 mg

Fevintamax Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fevintamax viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - sắt nguyên tố (dưới dạng sắt fumarat); acid folic - viên nang cứng - 100 mg; 350 mcg

Folic-Fe Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

folic-fe viên nang cứng

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - acid folic ; sắt fumarat - viên nang cứng - 1mg; 200mg

Greentamin Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

greentamin viên nang cứng

công ty cổ phần dược hà tĩnh - sắt (ii) fumarat ; acid folic - viên nang cứng - 200 mg; 0,75 mg

HemoQ Mom Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hemoq mom viên nang cứng

daewoong pharmaceutical co., ltd. - polysaccharide iron complex (tương đương sắt ); cyanocobalamin 0,1% ; acid folic - viên nang cứng - 326,1mg; 25mg; 1mg

Mekoferrat-B9 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mekoferrat-b9 viên nén bao phim

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - sắt nguyên tố (dưới dạng sắt fumarat); acid folic - viên nén bao phim - 65 mg; 1 mg

Meza3B Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meza3b viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - sắt (ii) sulfat; vitamin b1; vitamin b6; vitamin b12 - viên nang mềm - .5mg; 125mg; 125mg; 50µg

Neublod Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neublod viên nang mềm

công ty cổ phần dược và thiết bị y tế hà tây - thiamin nitrat; pyridoxin hcl; cyanocobalamin; sắt sulfat - viên nang mềm - 5mg; 5mg; 10mcg; 30mg

Prodertonic viên nang Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prodertonic viên nang

công ty cổ phần dược tw medipharco - tenamyd - sắt fumarat, acid folic - viên nang - 182mg; 0,5mg

PymeFERON B9 Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pymeferon b9 viên nang cứng

công ty cổ phần pymepharco - sắt nguyên tố (dưới dạng sắt (ii) sulfat) ; acid folic - viên nang cứng - 50mg, 350µg