Floxsafe 400 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

floxsafe 400 viên nén bao phim

apc pharmaceuticals & chemical limited - moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid) - viên nén bao phim - 400mg

Fludalym 25mg/ml Bột đông khô pha dung dịch truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fludalym 25mg/ml bột đông khô pha dung dịch truyền

actavis international ltd - fludarabin phosphat - bột đông khô pha dung dịch truyền - 25 mg/ml

Flutiflow 120 Hỗn dịch xịt mũi Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flutiflow 120 hỗn dịch xịt mũi

cadila healthcare ltd. - fluticason propionat - hỗn dịch xịt mũi - 0,5mg/g( tương đương 50mcg/ liề xịt

Graftac 0,5mg Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

graftac 0,5mg viên nang cứng

hexal ag - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrat) - viên nang cứng - 0,5mg

Graftac 5mg Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

graftac 5mg viên nang cứng

hexal ag - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrat) - viên nang cứng - 5mg