PUD-Tadalafil 20 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pud-tadalafil 20 viên nén bao phim

công ty dược phẩm và thương mại phương Đông (tnhh) - tadalafil - viên nén bao phim - 20 mg

Kemiwan Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kemiwan viên nén bao phim

celltrion pharm, inc - acetaminophen; tramadol hcl - viên nén bao phim - 325 mg; 37,5 mg

Ultradol Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ultradol viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - paracetamol ; tramadol hcl - viên nén bao phim - 325 mg; 37,5 mg

Tenofovir Stada 300 mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tenofovir stada 300 mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - tenofovir disoprosil fumarat - viên nén bao phim - 300 mg

Lisinopril Stada 2,5 mg Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lisinopril stada 2,5 mg viên nén

công ty tnhh ld stada-việt nam. - lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) - viên nén - 2,5 mg