Otibone 1000 Thuốc bột uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

otibone 1000 thuốc bột uống

công ty cổ phần dược phẩm bos ton việt nam - glucosamin (dưới dạng glucosamin sulfat kali clorid) - thuốc bột uống - 1000 mg

Otibone 1500 Thuốc bột uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

otibone 1500 thuốc bột uống

công ty cổ phần dược phẩm bos ton việt nam - glucosamin (dưới dạng glucosamin sulfat kali clorid) - thuốc bột uống - 1500 mg

Pemehope 100 Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pemehope 100 bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền

glenmark pharmaceuticals ltd. - pemetrexed (dưới dạng pemetrexed dinatri) - bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền - 100mg

Perdolan Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

perdolan viên nén

công ty cổ phần dược phẩm glomed - paracetamol; ibuprofen - viên nén - 325 mg; 200mg

Piracetam-Egis Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piracetam-egis dung dịch tiêm

egis pharmaceuticals private limited company - piracetam - dung dịch tiêm - 3g/15ml

Ptgrel Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ptgrel viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm và thiết bị y tế phương lê - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulphate) - viên nén bao phim - 75 mg

Suritil 5 mg viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

suritil 5 mg viên nén

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - ramipril - viên nén - 5mg