Gompita Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gompita viên nén bao phim

daewoong pharmaceutical co., ltd. - pitavastatin calcium - viên nén bao phim - 2 mg

Moveloxin Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

moveloxin dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

cj cheiljedang corporation. - moxifloxacin - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 1,6mg/ml (400mg/250ml1,6mg/ml (400mg/250ml)1,6mg/ml (400mg/250ml

Moxetero Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

moxetero viên nén bao phim

hetero labs limited - moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydrochlorid) - viên nén bao phim - 400mg

Perigard-DF Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

perigard-df viên nén bao phim

glenmark pharmaceuticals ltd. - perindopril; indapamid - viên nén bao phim - 3,338 mg; 1,25 mg

Rolxexim Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rolxexim viên nang cứng

công ty tnhh tm dp Đông phương - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nang cứng - 100mg

Trimetazidin Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trimetazidin viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - trimetazidin dihydroclorid - viên nén bao phim - 20mg

Aumakin 625 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aumakin 625 viên nén bao phim

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) ; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat kết hợp với microcrystalin cellulose theo tỷ lệ 1:1) - viên nén bao phim - 500 mg; 125 mg

Cefriotal Inj. Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefriotal inj. bột pha tiêm

saint corporation - cefoperazon ( dưới dạng cefoperazon natri) 500mg; sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg - bột pha tiêm - 500mg; 500mg