Glivec  100mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glivec 100mg viên nén bao phim

novartis pharma services ag - imatinib (dưới dạng imatinib mesylat tinh thể) 100mg - viên nén bao phim - 100mg

Hycamtin 0,25mg Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hycamtin 0,25mg viên nang cứng

novartis pharma services ag - topotecan (dưới dạng topotecan hcl) - viên nang cứng - 0,25 mg

Hycamtin 1mg Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hycamtin 1mg viên nang cứng

novartis pharma services ag - topotecan (dưới dạng topotecan hcl) - viên nang cứng - 1mg

Izba Dung dịch nhỏ mắt Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

izba dung dịch nhỏ mắt

novartis pharma services ag - mỗi ml dung dịch chứa: travoprost 30mcg - dung dịch nhỏ mắt - 30mcg

Maxitrol Hỗn dịch nhỏ mắt Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxitrol hỗn dịch nhỏ mắt

novatis pharma services ag - dexamethason ; neomycin sulfat ; polymyxin b sulfat - hỗn dịch nhỏ mắt - 5mg; 17500iu; 30000iu

Maxitrol Thuốc mỡ tra mắt Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxitrol thuốc mỡ tra mắt

novartis pharma services ag - mỗi gram thuốc mỡ chứa: dexamethason 1mg; neomycin sulfat 3500 iu; polymyxin b sulfat 6000 iu - thuốc mỡ tra mắt - 1mg; 3500 iu; 6000 iu

Sandimmun Dung dịch cô đặc để pha truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sandimmun dung dịch cô đặc để pha truyền tĩnh mạch

novartis pharma services ag - ciclosporin - dung dịch cô đặc để pha truyền tĩnh mạch - 50mg/ml