Abitrax Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

abitrax bột pha tiêm

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - ceftriaxone (dưới dạng ceftriaxone natri) - bột pha tiêm - 1g

Adagrin Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

adagrin viên nén bao phim

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ica - sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat) - viên nén bao phim - 100 mg

Adagrin Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

adagrin viên nén bao phim

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ica - sildenafil - viên nén bao phim - 50 mg

Adalat LA 30mg Viên nén phóng thích kéo dài Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

adalat la 30mg viên nén phóng thích kéo dài

bayer (south east asia) pte., ltd. - nifedipin - viên nén phóng thích kéo dài - 30 mg

Adalat retard Viên nén bao phim tác dụng chậm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

adalat retard viên nén bao phim tác dụng chậm

bayer (south east asia) pte., ltd. - nifedipin - viên nén bao phim tác dụng chậm - 20mg

Advagraf Viên nang cứng phóng thích kéo dài Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

advagraf viên nang cứng phóng thích kéo dài

janssen cilag ltd. - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrate) - viên nang cứng phóng thích kéo dài - 0,5mg

Advagraf Viên nang cứng phóng thích kéo dài Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

advagraf viên nang cứng phóng thích kéo dài

janssen cilag ltd. - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrate) - viên nang cứng phóng thích kéo dài - 5 mg