Sosvomit 8 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sosvomit 8 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - ondansetron 8 mg - viên nén

Nausazy Dung dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nausazy dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi ống 5ml chứa: ondansetron (dưới dạng ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8 mg - dung dịch uống - 8 mg

Ondansevit 8mg/4ml Dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ondansevit 8mg/4ml dung dịch tiêm truyền

công ty cp dược phẩm pha no - mỗi 4ml dung dịch chứa: ondansetron (dưới dạng ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8mg - dung dịch tiêm truyền - 8mg

Algotra 37,5mg/325mg Viên nén sủi Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

algotra 37,5mg/325mg viên nén sủi

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - paracetamol; tramadol hydrochlorid - viên nén sủi - 325 mg; 32,5 mg

Amquitaz 5 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amquitaz 5 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - mequitazin - viên nén - 5 mg

BASULTAM Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

basultam bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch

medochemie ltd. - cefoperazon ; sulbactam - bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch - 1g ; 1g

Bocartin 150 Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bocartin 150 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - carboplatin - dung dịch tiêm

Bocartin 50 Thuốc tiêm bột đông khô Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bocartin 50 thuốc tiêm bột đông khô

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - carboplatin - thuốc tiêm bột đông khô - 50mg/5ml

Fragenem 0,5 g Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fragenem 0,5 g bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm am vi - meropenem - bột pha tiêm - 0,5g