Tedoxy -- Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tedoxy --

công ty tnhh korea united pharm. int'l inc - doxycyclin hyclat 100mg - -- - --

Medi-Calcium Dung dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medi-calcium dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - acid ascorbic; calci carbonat ; l-lysin monohydrat - dung dịch uống - 362,2mg; 64,1mg; 127,3mg

Ambixol 15mg/5ml syrup Si rô Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ambixol 15mg/5ml syrup si rô

chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm tw codupha hà nội - ambroxol hydrochlorid - si rô - 15mg/5ml

Halixol Sirô Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

halixol sirô

egis pharmaceuticals public limited company - ambroxol hydrochloride - sirô - 15mg/5ml

Lucyxone Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lucyxone viên nén

công ty cổ phần bt việt nam - ambroxol hydrochloride - viên nén - 30 mg

Amxolmuc Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amxolmuc viên nang cứng

công ty cổ phần pymepharco - ambroxol hydroclorid - viên nang cứng - 30 mg

Caldihasan Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

caldihasan viên nén

công ty tnhh ha san - dermapharm - calci (dưới dạng calci carbonat); cholecalciferol - viên nén - 500 mg; 125 iu

Cebest Cốm pha hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cebest cốm pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần tập đoàn merap - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - cốm pha hỗn dịch uống - 50 mg