Venfamed Cap Viên nang cứng (xanh dương-xanh dương) Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

venfamed cap viên nang cứng (xanh dương-xanh dương)

công ty tnhh dược phẩm glomed - venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hcl) - viên nang cứng (xanh dương-xanh dương) - 37,5 mg

Glanta HCTZ 40/12.5 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glanta hctz 40/12.5 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm glomed - olmesartan medoxomil; hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 40 mg; 12,5 mg

Rafozicef Thuốc bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rafozicef thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) - thuốc bột pha tiêm - 1 g

Rolizide Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rolizide viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - bisoprolol fumarat; hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 5 mg; 6,25 mg

Vanoran Viên nang cứng (trắng bạc-hồng tím) Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vanoran viên nang cứng (trắng bạc-hồng tím)

công ty tnhh dược phẩm glomed - itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa itraconazol 22%) - viên nang cứng (trắng bạc-hồng tím) - 100 mg

Medfurin bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medfurin bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefazolin - bột pha tiêm - 1g

Actixim thuốc bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

actixim thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefuroxim - thuốc bột pha tiêm - 750mg

Clacef Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clacef bột pha tiêm

ever neuro pharma gmbh - cefotaxime (dưới dạng cefotaxime natri) - bột pha tiêm - 1g