Amfadol Plus viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amfadol plus viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - paracetamol; ibuprofen - viên nang mềm - 325 mg; 200 mg

Anpabitol Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

anpabitol viên nang mềm

công ty liên doanh dược phẩm mebiphar-austrapharm - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium) - viên nang mềm - 10 mg

Antanazol Kem bôi da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antanazol kem bôi da

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - ketoconazol - kem bôi da - 200mg

Arbol 100 Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arbol 100 viên nang mềm

công ty tnhh thương mại dược phẩm Đông phương - alfacalcidol - viên nang mềm - 1µg

Arginine Stada Dung dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arginine stada dung dịch uống

công ty tnhh ld stada-việt nam. - arginin hcl - dung dịch uống - 1 g/5 ml

Artlanzo Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

artlanzo viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột

lark laboratories (india) ltd. - lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột) - viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột - 30 mg

Asiacomb - New Kem bôi da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

asiacomb - new kem bôi da

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - triamcinolon acetonid ; nystatin ; clotrimazol ; neomycin - kem bôi da - 10mg; 1.000.000iu; 100mg; 35mg

Atroact-10 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atroact-10 viên nén bao phim

curemed healthcare pvt., ltd. - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium) - viên nén bao phim - 10mg