Edurant Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

edurant viên nén bao phim

janssen cilag ltd. - rilpivirine (dưới dạng rilpivirine hydrochloride) - viên nén bao phim - 25 mg

Robogen Viên nang cứng chứa pellet tan trong ruột Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

robogen viên nang cứng chứa pellet tan trong ruột

shine pharmaceuticals ltd. - rabeprazole sodium - viên nang cứng chứa pellet tan trong ruột - 20mg

Cadiconazol Kem bôi ngoài da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cadiconazol kem bôi ngoài da

công ty tnhh us pharma usa - ketoconazol - kem bôi ngoài da - 20mg/1 gam kem

Kegefa-F Kem bôi da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kegefa-f kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - ketoconazol; neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) - kem bôi da - 0,1g; 25000iu

Kem Armezoral Kem bôi da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kem armezoral kem bôi da

công ty cổ phần armephaco- xí nghiệp dược phẩm 120 - ketoconazol - kem bôi da - 20mg/g

Ketoconazol 2% Kem bôi da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ketoconazol 2% kem bôi da

công ty cổ phần hoá - dược phẩm mekophar - ketoconazol - kem bôi da - 0,1g