Bình can ACP Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bình can acp viên nang cứng

công ty cổ phần đông dược Á châu (cơ sở đặt gia công) - diệp hạ châu; nhân trần; bồ công anh - viên nang cứng - 2g; 2g; 1g

CPG Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cpg viên nén bao phim

pt kalbe farma tbk - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfate) - viên nén bao phim - 75 mg

Cadigrel Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cadigrel viên nén bao phim

cadila pharmaceuticals ltd. - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulphat) - viên nén bao phim - 75mg

Clopidogrel 75 - MV Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clopidogrel 75 - mv viên nén bao phim

công ty tnhh us pharma usa - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) - viên nén bao phim - 75 mg

Edar-Em Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

edar-em viên nén bao phim

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - tenofovir disoproxil fumarate; emtricitabine - viên nén bao phim - 300mg; 200mg

Epalrest 50mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

epalrest 50mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm thiên phúc - epalrestat - viên nén bao phim - 50mg

Hepazol E viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hepazol e viên nén bao phim

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - tenofovir disoproxil fumarate; emtricitabine - viên nén bao phim - 300mg; 200mg