Metronidazole Injection Dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metronidazole injection dung dịch tiêm truyền

công ty tnhh thương mại dược phẩm Đông phương - metronidazole bp - dung dịch tiêm truyền - 500mg

Metronidazole and Sodium chloride Injection Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metronidazole and sodium chloride injection dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dp hiệp thuận thành - metronidazol; natri clorid - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 0,5g/100ml; 0,9g/100ml

Metronidazole solution Injection Dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metronidazole solution injection dung dịch tiêm truyền

china national pharmaceutical foreign trade corporation - metronidazole - dung dịch tiêm truyền - 500 mg/100 ml

Naphacogyl Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

naphacogyl viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - acetyl spiramycin ; metronidazol - viên nén bao phim - 100 mg; 125 mg

Polyvagyl Viên nén đặt âm đạo Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

polyvagyl viên nén đặt âm đạo

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - nystatin, cloramphenicol, metronidazol - viên nén đặt âm đạo - 100000 iu; 80 mg; 200 mg

Rogyllaf Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rogyllaf viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - acetylspiramycin ; metronidazol - viên nén bao phim - 100 mg; 125 mg

Sansvigyl Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sansvigyl viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - acetylspiramycin (tương ứng 100.000 đơn vị); metronidazol - viên nén bao phim - 100 mg; 125 mg

Trichopol Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trichopol dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

pharmaceutical works polpharma s.a. - metronidazole - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 500mg/100ml

Vidagyl Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vidagyl viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - thành viên tập đoàn valeant - spiramycin ; metronidazol - viên nén bao phim - 750.000iu; 125mg