Cefadroxil 250 mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefadroxil 250 mg thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 250 mg/3g

Cefalotin Thuốc bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefalotin thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - cephalothin (dưới dạng cephalothin natri) - thuốc bột pha tiêm - 1g

Cefdina 125 Thuốc bột pha hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefdina 125 thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - cefdinir - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 125 mg

Cefdina 300 Viên nang cứng (xanh - trắng) Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefdina 300 viên nang cứng (xanh - trắng)

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - cefdinir - viên nang cứng (xanh - trắng) - 300 mg

Cefpodoxime Thuốc bột pha hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefpodoxime thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 50 mg

Cefpodoxime Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefpodoxime viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nang cứng - 100 mg

Ciprofloxacin 750mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ciprofloxacin 750mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydroclorid) - viên nén bao phim - 750 mg

Clacelor 500 Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clacelor 500 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - cefaclor - viên nang cứng - 500mg

Clacelor 500 Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clacelor 500 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - cefaclor - viên nang cứng - 500 mg

Colthimus Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

colthimus viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - tizanidin (dưới dạng tizanidin hydroclorid) - viên nén - 4 mg