Chuzin Syrup Si rô Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

chuzin syrup si rô

công ty cổ phần dược phẩm trang minh - kẽm sulfate monohydrate - si rô - kẽm nguyên tố 10mg/5ml

Thromax Bột pha hỗn dịch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thromax bột pha hỗn dịch

công ty cổ phần y học quốc tế - azithromycin - bột pha hỗn dịch - 200mg

Nimedine Bột pha tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nimedine bột pha tiêm truyền

công ty cổ phần dược phẩm vipharco - imipenem (dưới dạng imipenem monohydrat); cilastatin (dưới dạng cilastatin natri) - bột pha tiêm truyền - 500 mg; 500 mg

Sifagen Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sifagen dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

china national pharmaceutical foreign trade corporation (sinopharm) - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 80mg/2ml

Cloriocard 75mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cloriocard 75mg viên nén bao phim

hexal ag - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel hydroclorid) - viên nén bao phim - 75mg