Esorest Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

esorest viên nang cứng

công ty tnhh thương mại dược phẩm hoàng trân - gabapentin - viên nang cứng - 300mg

Gabcure Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gabcure viên nang cứng

công ty cổ phần thiết bị t&t - gabapentin - viên nang cứng - 300mg

Heragaba Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

heragaba viên nang cứng

công ty tnhh sinh dược phẩm hera - gabapentin - viên nang cứng - 300 mg

Neubatel Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neubatel viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm Đạt vi phú - gabapentin - viên nang cứng - 300 mg

Neucotic Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neucotic viên nang cứng

công ty cổ phần dược-ttbyt bình Định (bidiphar) - gabapentin - viên nang cứng - 300mg