Quetiapin Stada 100 mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

quetiapin stada 100 mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - quetiapin (dưới dạng quetiapin fumarat 115,12mg) - viên nén bao phim - 100 mg

Quetiapin Stada 200 mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

quetiapin stada 200 mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - quetiapin (dưới dạng quetiapin fumarat) - viên nén bao phim - 200mg

Quetiapin Stada 25 mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

quetiapin stada 25 mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - quetiapin (dưới dạng quetiapin fumarat 28,78mg) - viên nén bao phim - 25 mg

Rewisca 50 mg Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rewisca 50 mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm và thiết bị y tế Âu việt - pregabalin - viên nang cứng - 50 mg

Dalyric Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dalyric viên nang cứng

công ty cổ phần dược danapha - pregabalin - viên nang cứng - 75mg

Lamzidocom Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lamzidocom viên nén bao phim

công ty cổ phần bv pharma - lamivudin; zidovudin - viên nén bao phim - 150 mg; 300 mg