Actelsar HCT 40mg/12,5 mg Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

actelsar hct 40mg/12,5 mg viên nén

actavis international limited. - telmisartan 40mg; hydrochlorothiazid 12,5mg - viên nén - 40mg; 12,5mg

Nebivolol Stada 5 mg Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nebivolol stada 5 mg viên nén

công ty tnhh ld stada-việt nam. - nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) 5 mg - viên nén - 5mg

Queitoz-100 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

queitoz-100 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm Đạt vi phú - quetiapin (dưới dạng quetiapin fumarat) - viên nén - 100mg

Ayite Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ayite viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - rebamipid - viên nén bao phim - 100mg

CIACCA Gel bôi ngoài da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ciacca gel bôi ngoài da

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - adapalen; clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) - gel bôi ngoài da - 0,01g/10g; 0,1g/10g

Clindamycin Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clindamycin viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - clindamycin (clindamycin hcl) - viên nang cứng - 300mg

Clonafos Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clonafos viên nén

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - propylthiouracil - viên nén - 50 mg

Coliomax Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

coliomax viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - l-ornithin-l-aspartat - viên nén bao phim - 500mg

Corneil-2,5 Viên nén tròn bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

corneil-2,5 viên nén tròn bao phim

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - bisoprolol fumarat - viên nén tròn bao phim - 2,5mg