brometic 2mg/10ml dung dịch uống
công ty tnhh dược phẩm vnp - bromhexin (dưới dạng bromhexin hydroclorid) 2mg/ 10ml - dung dịch uống
calci folinat 100mg/10ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm minh dân - mỗi 10ml chứa acid folinic (dưới dạng calci folinat) 100mg - dung dịch tiêm
livgan inj 10 ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - mỗi ống 10ml chứa: glycyrrhizin (dưới dạng monoammonium glycyrrhizat 26,5mg) 20mg; glycin 200mg; l-cystein hcl (dưới dạng l-cystein hydrochlorid monohydrat 11,15mg) 10mg - dung dịch tiêm - 20mg; 200mg; 10mg
paracetamol 1g/10ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty cổ phần dược phẩm minh dân - mỗi ống 10 ml dung dịch tiêm chứa paracetamol 1000 mg - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 1000 mg
calcium gluconat 10% w/v injections dung dịch tiêm
b. braun medical industries sdn. bhd. - calcium gluconat monohydrat 940mg/10ml - dung dịch tiêm - 940mg/10ml
phalintop dung dịch thuốc nước
công ty cổ phần dược hà tĩnh - 10ml dung dịch chứa: cao lỏng (tương đương với: Đảng sâm nam chế 1,5g; cam thảo 0,5g) 3ml; dịch chiết men bia (tương đương với men bia 10g) 4ml - dung dịch thuốc nước - 1,5g; 0,5g; 10g
lidocain 2% adrenalin 0.001% dung dịch tiêm
egis pharmaceuticals plc - lidocaine hydrochloride; adrenaline - dung dịch tiêm - 200mg/10ml; 0,1mg/10ml
ketamin inresa injection solution 10ml dung dịch tiêm
công ty tnhh bình việt Đức - ketamine hydrochloride - dung dịch tiêm - 500mg/10ml ketamine
pamisol disodium pamidronate 30mg/10ml dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm và hoá chất nam linh - disodium pamidronate - dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 30mg/10ml
pamisol disodium pamidronate 90mg/10ml dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm và hoá chất nam linh - disodium pamidronate - dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 90mg/10ml