Adrenalin Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

adrenalin dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - adrenalin - dung dịch tiêm - 1mg/1ml

Adrenaline-BFS 1mg Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

adrenaline-bfs 1mg dung dịch tiêm

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - adrenalin (dưới dạng adrenalin tartrat) - dung dịch tiêm - 1mg/ml

Alembic Lamiwin Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alembic lamiwin dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

alembic pharmaceuticals limited - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 500mg

Cipad intravenous infusion Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cipad intravenous infusion dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

albert david ltd. - ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hcl) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 200 mg/100 ml

Cisatracurium Kabi 2mg/ml Dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cisatracurium kabi 2mg/ml dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - cisatracurium (dưới dạng cisatracurium besylat) - dung dịch tiêm truyền - 2 mg

Emas Dung dịch nhỏ mắt Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

emas dung dịch nhỏ mắt

công ty cổ phần dược phẩm hà nội - glycerin - dung dịch nhỏ mắt - 120mg/12ml

Lidonalin Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidonalin dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - lidocain hcl ; adrenalin - dung dịch tiêm - 36mg/1,8ml; 0,018mg/1,8ml

Maxigra Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxigra viên nén bao phim

pharmaceutical works polpharma s.a. - sildenafil - viên nén bao phim - 100mg