Nakonol Dung dịch truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nakonol dung dịch truyền tĩnh mạch

china national pharmaceutical foreign trade corporation (sino-pharm) - tinidazole - dung dịch truyền tĩnh mạch - 400mg/ 100ml

Stadnex 20 Viên nén bao tan trong ruột Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

stadnex 20 viên nén bao tan trong ruột

công ty tnhh ld stada-việt nam. - esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat) - viên nén bao tan trong ruột - 20 mg

Valbelis 160/25mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

valbelis 160/25mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dp pha no - valsartan ; hydrochlorothiazide - viên nén bao phim - 160 mg; 25 mg

Nalibigra 500 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nalibigra 500 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm tw 25 - acid nalidixic - viên nén bao phim - 500mg

Nước cất tiêm Dung môi pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nước cất tiêm dung môi pha tiêm

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - nước để pha thuốc tiêm - dung môi pha tiêm - 10ml

Ciloxan Dung dịch nhỏ mắt Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ciloxan dung dịch nhỏ mắt

novartis pharma services ag - ciprofloxacin - dung dịch nhỏ mắt - 3mg/ml

Safepride-5 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

safepride-5 viên nén bao phim

glenmark pharmaceuticals ltd. - mosapride citrate - viên nén bao phim - 5mg

Rimezig Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rimezig viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - pyridostigmin bromid - viên nén bao phim - 60mg