Temptcure-50 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

temptcure-50 viên nén bao phim

công ty cổ phần thiết bị t&t - sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat) - viên nén bao phim - 50 mg

Thang đại bổ Thuốc thang Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thang đại bổ thuốc thang

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - nhân sâm; ba kích; cốt toái bổ; hà thủ ô đỏ; hoài sơn; Đương quy; thục địa; bạch linh; xuyên khung; cát sâm; cam thảo; bạch thược; bạch truật; Đỗ trọng; câu kỷ tử; Đại táo; liên nhục; hoàng kỳ; kê huyết đằng; tục đoạn; Ý dĩ; ngưu tất; cẩu tích; thổ phục linh; ngũ gia bì; trần bì; thiên niên kiện - thuốc thang - 10 g; 20 g; 30 g; 20 g; 30 g; 25 g; 100 g; 20 g; 15 g; 60 g; 20 g; 20 g; 15 g; 15 g; 20 g; 50 g; 20 g; 30 g; 30 g; 20 g; 10 g; 4

Trajenta Viên bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trajenta viên bao phim

boehringer ingelheim international gmbh - linagliptin - viên bao phim - 5 mg

Walenafil-100 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

walenafil-100 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm việt an - sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat) - viên nén bao phim - 100mg

Hoàn sâm nhung - HT Viên hoàn cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn sâm nhung - ht viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược hà tĩnh - nhân sâm; nhung hươu; cao thục địa (tương đương 10g thục địa); ba kích; Đương quy - viên hoàn cứng - 0,7 g; 0,3 g; 1,0 g; 5,0 g; 2,0 g