Dicintavic Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dicintavic viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - acid mefenamic - viên nang cứng - 250mg

Fravigyle Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fravigyle viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - acetylspiramycin ; metronidazol - viên nén bao phim - 100 mg; 125 mg

Glomedrol 16 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glomedrol 16 viên nén

công ty tnhh dược phẩm glomed - methylprednisolon - viên nén - 16 mg

Medi-Piracetam 800 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medi-piracetam 800 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - piracetam - viên nén bao phim - 800 mg

Metronidazol Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metronidazol viên nén

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - metronidazol - viên nén - 100 mg

Montesin 10mg Viên nén nhai Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

montesin 10mg viên nén nhai

avrentim sp. z o.o. - montelukast (dưới dạng montelukast natri) - viên nén nhai - 10mg

Montesin 4mg Viên nén nhai Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

montesin 4mg viên nén nhai

avrentim sp. z o.o. - montelukast (dưới dạng montelukast natri) - viên nén nhai - 4mg

Montesin 5mg Viên nén nhai Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

montesin 5mg viên nén nhai

avrentim sp. z o.o. - montelukast (dưới dạng montelukast natri) - viên nén nhai - 5mg