Neucotic Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neucotic viên nang cứng

công ty cổ phần dược-ttbyt bình Định (bidiphar) - gabapentin - viên nang cứng - 300mg

Airflat 180 Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

airflat 180 viên nang mềm

công ty liên doanh dược phẩm mebiphar-austrapharm - simethicon - viên nang mềm - 180mg

Voriole IV Bột đông khô pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

voriole iv bột đông khô pha tiêm

mi pharma private limited - voriconazol 200mg - bột đông khô pha tiêm - 200mg

Acapella-S Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acapella-s

công ty cổ phần korea united pharm. int' l. - simethicon 30mg, biodiastase 2000 i 10mg, lipase ii 10mg, cellulase ap3 ii 25mg -

Air-X Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

air-x viên nén

công ty tnhh thương mại dược phẩm bình nguyên - simethicone - viên nén - 80mg

Air-X drops Hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

air-x drops hỗn dịch uống

công ty tnhh thương mại dược phẩm bình nguyên - simethicon - hỗn dịch uống - 40mg/0,6ml

Air-X tab. hương vị cam Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

air-x tab. hương vị cam viên nén

công ty tnhh thương mại dược phẩm bình nguyên - simethicone - viên nén - 80mg

Airflat 125 Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

airflat 125 viên nang mềm

công ty liên doanh dược phẩm mebiphar-austrapharm - simethicon 125mg - viên nang mềm - 125mg