Calcium corbiere D Dung dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcium corbiere d dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm sanofi-synthelabo việt nam - calci glucoheptonat ; vitamin c; vitamin pp; cholecalciferol (vitamin d3) - dung dịch uống - 550mg/5ml; 22,5mg/5m; 8mg/5ml; 200iu/5ml

Cbimigraine capsule Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cbimigraine capsule viên nang cứng

dongkwang pharmaceutical co., ltd - flunarizin (dưới dạng flunarizin dihydrochlorid) - viên nang cứng - 5 mg

Cetrotide Bột pha dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetrotide bột pha dung dịch tiêm

merck kgaa - cetrorelix (dưới dạng cetrorelix acetate) - bột pha dung dịch tiêm - 0,25 mg

Curam Quicktabs 1000mg Viên phân tán Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

curam quicktabs 1000mg viên phân tán

hexal ag - amoxicillin (dưới dạng amoxicllin trihydrat) ; acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - viên phân tán - 875mg; 125mg

Curam Quicktabs 625mg Viên phân tán Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

curam quicktabs 625mg viên phân tán

hexal ag - amoxicillin (dưới dạng amoxicllin trihydrat) ; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) - viên phân tán - 500mg; 125mg

Duotrav Dung dịch nhỏ mắt Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

duotrav dung dịch nhỏ mắt

alcon pharmaceuticals ltd. - travoprost ; timolol - dung dịch nhỏ mắt - 40 mcg/ml; 5mg/ml

Ephedrine Aguettant 30mg/ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ephedrine aguettant 30mg/ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

laboratoire aguettant s.a.s - ephedrin hydroclorid - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 30mg/ml