SP Extream Viên nén bao phim tan trong ruột Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sp extream viên nén bao phim tan trong ruột

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - pantoprazol - viên nén bao phim tan trong ruột - 40mg

Seoulcigenol viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seoulcigenol viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - cao carduus marianus; thiamin nitrat; pyridoxin hcl; riboflavin; nicotinsmid; ca patothenat - viên nang mềm - 200mg; 8mg; 8mg; 8mg;24mg; 16mg

Shinacin Viên nén phân tán Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinacin viên nén phân tán

shin poong pharm co., ltd. - amoxicillin ; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat ) - viên nén phân tán - 200mg; 50mg

Silyvercell viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

silyvercell viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - cao cardus marianus - viên nang mềm - 200mg

Tazicef Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tazicef bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat + natri carbonat) - bột pha tiêm - 2 g

Tiram Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tiram viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - tiropramid hcl - viên nén bao phim - 100 mg

Victron Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

victron viên nén bao phim

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ica - lamivudin - viên nén bao phim - 100 mg

Vithalivermin Viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vithalivermin viên nang mềm

công ty tnhh thương mại dược phẩm việt thành - dịch chiết cardus marianus ; thiamin nitrat ; riboflavin ; pyridoxin hcl ; nicotinamid; calci pantothenat - viên nang mềm - 200mg; 8mg; 8mg; 8mg; 24mg; 16mg