Irinotecan onkovis 20mg/ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

irinotecan onkovis 20mg/ml dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền

công ty tnhh bình việt Đức - irinotecan hydroclorid trihydrat (tương đương irinotecan 17,33mg/ml) 20mg/ml - dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền

Levetiracetam Aguettant 100 mg/ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

levetiracetam aguettant 100 mg/ml dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

laboratoire aguettant s.a.s - levetiracetam 100mg/ml - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 100mg/ml

Ridne-35 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ridne-35 viên nén

stragen pharma sa - cyproteron acetate 2mg; ethinylestradiol 35mcg - viên nén - 2mg; 35mcg

Sendatron 250 microgram Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sendatron 250 microgram dung dịch tiêm

công ty tnhh nova pharma - mỗi 5ml chứa: palonosetron (dưới dạng palonosetron hydroclorid) 250 mcg - dung dịch tiêm - 250 mcg

Kaletra Dung dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kaletra dung dịch uống

abbott laboratories - lopinavir; ritonavir - dung dịch uống - 80mg/1ml; 20mg/1ml

Trustiva Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trustiva viên nén bao phim

hetero labs limited - efavirenz; emtricitabine; tenofovir disoproxil fumarate - viên nén bao phim - 600 mg; 200 mg; 300 mg

Fenfort Viên nén nhai Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fenfort viên nén nhai

công ty tnhh dược phẩm do ha - phức hợp sắt (iii) hydroxide polymaltose, acid folic - viên nén nhai - 100mg sắt nguyên tố, 350mcg acid folic

Theclaxim Tab Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

theclaxim tab viên nén

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - amoxicilin; cloxacilin - viên nén - 250mg; 250mg